Characters remaining: 500/500
Translation

cyamopsis psoraloides

Academic
Friendly

Từ "cyamopsis psoraloides" tên khoa học của cây đậu guar, một loại cây thuộc họ đậu. Cây này thường được trồngcác vùng khí hậu ấm áp, như Ấn Độ Pakistan. Dưới đây một số thông tin dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:

Cây đậu guar (cyamopsis psoraloides): một loại cây họ đậu, được sử dụng chủ yếu để sản xuất bột guar, một chất làm đặc tự nhiên nhiều ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm.

Các cách sử dụng:
  1. Về mặt thực phẩm: Bột guar được sử dụng để làm đặc giữ độ ẩm trong các sản phẩm thực phẩm như kem, nước sốt bánh.

    • dụ: "Guar gum is often used in ice cream to improve texture."
  2. Trong công nghiệp: Bột guar cũng được dùng trong ngành công nghiệp dầu khí để khoan giếng, giúp kiểm soát độ nhớt của chất lỏng.

    • dụ: "In the oil industry, cyamopsis psoraloides is important for drilling fluids."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Guar gum: bột được chiết xuất từ hạt của cây đậu guar, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
  • Cyamopsis tetragonoloba: một tên khác của cây đậu guar, đôi khi được sử dụng để chỉ cùng một loại cây.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thickener: Chất làm đặc, có thể dùng để chỉ các chất khác ngoài bột guar như bột bắp hay gelatin.
  • Stabilizer: Chất ổn định, thường được sử dụng trong thực phẩm để giữ cho các thành phần không tách rời.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cyamopsis psoraloides", nhưng khi nói về việc sử dụng bột guar trong ẩm thực, bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Thicken up": Làm đặc lại. - dụ: "You can thicken up the sauce by adding some guar gum."

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu khoa học hay bài viết về dinh dưỡng, bạn có thể gặp từ "cyamopsis psoraloides" sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn.
    • dụ: "Studies have shown that cyamopsis psoraloides has potential health benefits due to its high fiber content."
Kết luận:

Cây đậu guar (cyamopsis psoraloides) một loại cây quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng làm đặc ổn định thực phẩm.

Noun
  1. cây đậu guar

Comments and discussion on the word "cyamopsis psoraloides"